Có 2 kết quả:

朝后 cháo hòu ㄔㄠˊ ㄏㄡˋ朝後 cháo hòu ㄔㄠˊ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) backwards
(2) facing back

Từ điển Trung-Anh

(1) backwards
(2) facing back