Có 2 kết quả:
朝后 cháo hòu ㄔㄠˊ ㄏㄡˋ • 朝後 cháo hòu ㄔㄠˊ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backwards
(2) facing back
(2) facing back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backwards
(2) facing back
(2) facing back
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0